TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang bận gia công

đang bận sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang bận gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đang bận gia công

Mache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in der Mache haben

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thúc ép ai

(b) đập ai một trận

etw. in die Mache nehmen (ugs.)

chuẩn bị để làm công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mache /die; -/

đang bận sản xuất; đang bận gia công (một vật gì);

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thúc ép ai : jmdn. in der Mache haben : (b) đập ai một trận chuẩn bị để làm công việc gì. : etw. in die Mache nehmen (ugs.)