Việt
đang bận sản xuất
đang bận gia công
Đức
Mache
jmdn. in der Mache haben
(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thúc ép ai
(b) đập ai một trận
etw. in die Mache nehmen (ugs.)
chuẩn bị để làm công việc gì.
Mache /die; -/
đang bận sản xuất; đang bận gia công (một vật gì);
(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thúc ép ai : jmdn. in der Mache haben : (b) đập ai một trận chuẩn bị để làm công việc gì. : etw. in die Mache nehmen (ugs.)