TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đen trắng

đen trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đen - trắng

đơn sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đen - trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đen trắng

black and white

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black and white

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đen - trắng

monochrome

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đen trắng

Schwarz weiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwarzweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đen - trắng

Schwarz weiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

4­Kanal­System mit 4 Sensoren und X (diagonal) oder ƒƒ (schwarz-weiß, TT) Bremskreisaufteilung.

Hệ thống 4 kênh với 4 cảm biến và sự phân mạch phanh theo kiểu X (đường chéo) hoặc II (đen-trắng, TT).

Bei Fahrzeugen mit ABS-Regelsystemen werden meist die Bremskreisaufteilungen ƒƒ (schwarz-weiß) und X (diagonal) verwendet.

Thông thường ở xe với hệ thống điều chỉnh ABS, người ta sử dụng kiểu phân mạch II (đen-trắng) và X (theo đường chéo).

Dieser Hauptzylinder wurde für ƒƒ Anlagen (TT, schwarz-weiß) mit Vorderachs-Hinterachs-Bremskreisaufteilung entwickelt.

Xi lanh chính này được phát triển để dùng cho hệ thống II (TT, đen-trắng) với sự phân mạch phanh theo cầu trước/cầu sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzweiß /(auch:) schwarz-weiß (Adj.)/

(ảnh) đen trắng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black and white

đen trắng

 black and white

đen trắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarz weiß- /pref/IN/

[EN] black and white

[VI] đen trắng

Schwarz weiß- /pref/M_TÍNH/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc, đen - trắng (màn hình)

Schwarz weiß- /pref/FOTO/

[EN] monochrome

[VI] đơn sắc, đen - trắng