Việt
dính chặt
ôm chặt
đeo chặt
Đức
anhangen
sie liefen dem Wagen nach und bängten sich an
họ chạy theo chiếc xe và bám chặt vào.
anhangen /(sw. V.; hat)/
dính chặt; ôm chặt; đeo chặt;
họ chạy theo chiếc xe và bám chặt vào. : sie liefen dem Wagen nach und bängten sich an