Etwas /das; -, -, (scherzh. auch:) -se/
điều gì đó;
chuyện gì đó;
cái gì đó;
ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn : er stieß an ein spitzes, hartes Etwas cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút : das gewisse Etwas : (b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác.