Việt
pron indef cái gì đó
điều gì đó
chuyện gì đó
việc gì đó
Đức
etwas
etwas Schânes
một vài điều gì đó hay ho; ~
etwas /I/
I pron indef cái gì đó, điều gì đó, chuyện gì đó, việc gì đó; irgend - một chút; ohne - zu sagen không có gì để nói; etwas Schânes một vài điều gì đó hay ho; etwas anderes điều đó khác II một ít, hơi hơi, đôi chút; etwas éssen ăn một chút.