TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện gì đó

điều gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron indef cái gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc gì đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyện gì đó

Etwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwas Schânes

một vài điều gì đó hay ho; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stieß an ein spitzes, hartes Etwas

ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn

das gewisse Etwas

cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút

(b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwas /I/

I pron indef cái gì đó, điều gì đó, chuyện gì đó, việc gì đó; irgend - một chút; ohne - zu sagen không có gì để nói; etwas Schânes một vài điều gì đó hay ho; etwas anderes điều đó khác II một ít, hơi hơi, đôi chút; etwas éssen ăn một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etwas /das; -, -, (scherzh. auch:) -se/

điều gì đó; chuyện gì đó; cái gì đó;

ông ta va vào một vật gì đó cứng và nhọn : er stieß an ein spitzes, hartes Etwas cụm từ này có hai nghĩã: (a) một điều gì đó có sức thu hút : das gewisse Etwas : (b) có năng khiếu đặc biệt, có khả năng thuyết phục người khác.