TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hành sản xuắt

quản lí kinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản li sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành sản xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất trật tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điều hành sản xuắt

wirtschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirtschaften /vi/

1. quản lí kinh tế, quản li sản xuắt, điều hành sản xuắt; 2. (mỉa mai) làm lộn xộn, làm mất trật tự.