Việt
quản lí kinh tế
quản li sản xuắt
điều hành sản xuắt
làm lộn xộn
làm mất trật tự.
Đức
Wirtschaftsführung
wirtschaften
Wirtschaftsführung /f =/
sự] quản lí kinh tế; [nền, cơ cấu] kinh tế; Wirtschafts
wirtschaften /vi/
1. quản lí kinh tế, quản li sản xuắt, điều hành sản xuắt; 2. (mỉa mai) làm lộn xộn, làm mất trật tự.