TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hình dung

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều hình dung

Bild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein falsches Bild von etw. haben

có ấn tượng không đúng về điều gỉ

sich (Dativ) ein Bild von jmdm./etw. machen

tưởng tượng, hình dung về ai, việc gì

jmdn. [über etw.J ins Bild setzen

giúp ai tìm hiểu về điều gì, thông tin cho ai về điều gì; [über etw.] im Bilde sein: biết rõ, hiểu rõ, đã được thông tin (về điều gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/

điều tưởng tượng; điều hình dung; ấn tượng (Vorstellung, Eindruck);

có ấn tượng không đúng về điều gỉ : ein falsches Bild von etw. haben tưởng tượng, hình dung về ai, việc gì : sich (Dativ) ein Bild von jmdm./etw. machen giúp ai tìm hiểu về điều gì, thông tin cho ai về điều gì; [über etw.] im Bilde sein: biết rõ, hiểu rõ, đã được thông tin (về điều gì). : jmdn. [über etw.J ins Bild setzen