Việt
điểm tô
trang trí
Đức
zieren
eine Goldbrosche zierte ihr Kleid
một chiếc kim cài bằng vàng điềm tô chiếc váy của bà ta.
zieren /(sw. V.; hat)/
điểm tô; trang trí (schmücken);
một chiếc kim cài bằng vàng điềm tô chiếc váy của bà ta. : eine Goldbrosche zierte ihr Kleid