Việt
điện tử học
kỹ thuật điện tử
các thiết bị bán dẫn
Anh
Electronics
electronics
electronics engineering
transistor electronics
Đức
Elektronik
Elektronik /[elek'tro:nik], die; -, -en/
(o Pl ) điện tử học;
Elektronik /f/M_TÍNH, Đ_SẮT, Đ_TỬ, ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] electronics
[VI] điện tử học (thiết bị điều khiển)
điện tử học, kỹ thuật điện tử
điện tử học, các thiết bị bán dẫn
Điện tử học
[VI] điện tử học
[DE] Elektronik
[EN] Electronics