Việt
đi đến gặp ai
tiến về hướng ai
s
đáp lại nguyện vọng ai
thông cảm giúp đô ai.
Đức
entgegenkommen
jmdm. entge genkommen
er kam mir ein Stück entgegen
anh ta tiến về phía tôi một đoạn.
entgegenkommen /vi (/
1. đi đến gặp ai; 2. (nghĩa bóng) đáp lại nguyện vọng ai, thông cảm giúp đô ai.
entgegenkommen /(st. V.; ist)/
đi đến gặp ai; tiến về hướng ai;
tiến về hướng ai : jmdm. entge genkommen anh ta tiến về phía tôi một đoạn. : er kam mir ein Stück entgegen