Việt
đi đến gặp ai
tiến về hướng ai
Đức
entgegenkommen
jmdm. entge genkommen
er kam mir ein Stück entgegen
anh ta tiến về phía tôi một đoạn.
entgegenkommen /(st. V.; ist)/
đi đến gặp ai; tiến về hướng ai;
tiến về hướng ai : jmdm. entge genkommen anh ta tiến về phía tôi một đoạn. : er kam mir ein Stück entgegen