TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh hương

Đinh hương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đinh hương .

đinh hương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tủ đinh hương

tủ đinh hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh hương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đinh hương

clove

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 clove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đinh hương .

Gewürznelkenbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tủ đinh hương

Flieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đinh hương

Gewurznelke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie kommt jeden Sonntag hierher, um den Duft der weißen Veilchen, der Moschusrosen und der mattrosa Gartennelken zu schnuppem.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.

Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewurznelke /die/

đinh hương;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clove /y học/

đinh hương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewürznelkenbaum /m -(e)s, -bäume/

cây] đinh hương (Eugenia carỵophyllata Thunb).

Flieder /m -s/

cây] tủ đinh hương, đinh hương (Sỵringa vulgaris).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clove

Đinh hương