Việt
Đinh hương
đinh hương .
tủ đinh hương
Anh
clove
Đức
Gewürznelkenbaum
Flieder
Gewurznelke
Sie kommt jeden Sonntag hierher, um den Duft der weißen Veilchen, der Moschusrosen und der mattrosa Gartennelken zu schnuppem.
Chủ nhật nào nàng cũng đến đây thưởng thức hương thơm của loài violet tím trắng, của hoa hồng xạ hương và đinh hương hồng nhạt.
She comes here every Sunday to smell the white double violets, the musk rose, the matted pink gillyflowers.
Gewurznelke /die/
đinh hương;
clove /y học/
đinh hương
Gewürznelkenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] đinh hương (Eugenia carỵophyllata Thunb).
Flieder /m -s/
cây] tủ đinh hương, đinh hương (Sỵringa vulgaris).