Việt
đo nhiệt độ
. nhiệt kế
cái đo nhiệt độ
Anh
temperature measurement
thermometry
thermometer
Đức
Temperaturmessung
Temperaturerfassung (Bild 1a).
Đo nhiệt độ (Hình 1a).
Đo nhiệt độ
Temperaturmessung (Fortsetzung)
Đo nhiệt độ (tiếp theo)
Messstutzen für Temperatur
Đầu nối cho đo nhiệt độ
Temperaturmessgeräte im Vergleich
Bảng so sánh thiết bị đo nhiệt độ
. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
thermometry /vật lý/
temperature measurement /vật lý/
temperature measurement /điện lạnh/
[EN] Temperature measurement
[VI] Đo nhiệt độ
[VI] đo nhiệt độ
[EN] temperature measurement