Việt
đuổi vượt
vượt quá
vượt hơn
vượt lên trưỏc
đuổi quá
sủa chữa
tu sủa
tu bổ .
Đức
überholen
Vorfahrt
óhne Vorfahrt
cám vượt.
Vorfahrt /f = (ôtô)/
sự] vượt quá, đuổi vượt; óhne Vorfahrt cám vượt.
überholen /vt/
1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).
überholen vt