Việt
ảnh vô tuyến
er
vô tuyến diện ảnh
Anh
image
Đức
Radarbild
Femsehbild
Funkbild
Femsehbild /n -(e)s, -er/
ảnh vô tuyến; Femseh
Funkbild /n -(e)s, -/
1. ảnh vô tuyến; 2. [búc] vô tuyến diện ảnh, ảnh vô tuyến; -
Radarbild /nt/VT&RĐ/
[EN] image
[VI] ảnh vô tuyến
image /điện tử & viễn thông/