Việt
ẩn danh
Tính cách bí danh
Dấu tên
bí mật
Anh
pseudonimity
incognito
Đức
inkognito
unter falschen Namen
seinen Namen verheimlichen
Tính cách bí danh, ẩn danh (như trong trường hợp các ngụy thư)
Dấu tên, ẩn danh, bí mật
Ẩn Danh
Ẩn: núp, giấu, danh: tiếng tăm. Những kẻ che giấu tên tuổi mình không cho ai biết. Bấy lâu nay vẫn ẩn danh, Bây giờ mới rõ rành rành thế ni. Ca Dao
inkognito (a), unter falschen Namen; seinen Namen verheimlichen ẩn dật einsam (a), abgeschieden (a), zurückgezogen (a); sống ẩn danh einsam leben