TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống cuộn băng

ống cuộn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống cuộn băng

tape spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tape spool, tape /điện/

ống cuộn băng

Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.

tape spool /điện/

ống cuộn băng

 hub /điện/

ống cuộn băng

tape spool

ống cuộn băng

 hub

ống cuộn băng

 hub, tape spool /toán & tin/

ống cuộn băng