tape spool, tape /điện/
ống cuộn băng
Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.
tape spool /điện/
ống cuộn băng
hub /điện/
ống cuộn băng
tape spool
ống cuộn băng
hub
ống cuộn băng
hub, tape spool /toán & tin/
ống cuộn băng