Việt
ống cuộn băng
Anh
tape spool
tape
core
spool
Đức
Rollenkern
Spulenkern
Pháp
mandrin
core,spool,tape spool /IT-TECH/
[DE] Rollenkern; Spulenkern
[EN] core; spool; tape spool
[FR] mandrin
tape spool /điện/
tape spool, tape /điện/
Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.