Việt
ống dẫn nhiên liệu
ô'ng dẫn xăng
ống dẫn nhiên liệu .
Anh
fuel manifold
passage
Đức
Speiseleitung
Kraftstoffleitung
Kraftstoffleitungen
Các ống dẫn nhiên liệu
Kraftstoff-Hochdruckleitung
Ống dẫn nhiên liệu cao áp
Kraftstoff-Überströmleitung
Ống dẫn nhiên liệu quá dòng
Beim Verlegen von Kraftstoffleitungen muss darauf geachtet werden, dass …
Khi lắp đặt ống dẫn nhiên liệu cần phải lưu ý rằng
Der Kraftstoffzufluss erfolgt von Außen über ein Druckstück an dem die Kraftstoffleitung angeschlossen wird.
Nhiên liệu từ ngoài chảy vào qua một chi tiết nén được nối với ống dẫn nhiên liệu.
Kraftstoffleitung /die (Kfz-T.)/
ống dẫn nhiên liệu; ô' ng dẫn xăng;
fuel manifold, passage
fuel manifold /hóa học & vật liệu/
Speiseleitung /f =, -en/
ống dẫn nhiên liệu [nguyên liệu] (điện, dầu khí).