Việt
ống gom
ống chính
ống góp
Anh
pig trap
Collector
main drain
Đức
Sammler
Pháp
Collecteur
Sie erfolgt durch zusätzliche Kraftstoffeinspritzung in den Abgaskrümmer durch das EPI-Einspritzventil (Exhaust Port Injection).
Quá trình này xảy ra bằng cách phun nhiên liệu bổ sung vào trong ống gom khí thải thông qua một van phun EPI (Exhaust Port Injection = phun vào ống dẫn khí thải).
Ist die Abgasrückführungsanlage in Ordnung, muss sich eine Änderung des Saugrohrdruckes ergeben, da die Verbindung zwischen Abgaskrümmer und Saugrohr offen ist.
Nếu hệ thống hồi lưu khí thải hoạt động bình thường, áp suất trong ống dẫn khí nạp phải có sự thay đổi vì đường nối giữa ống gom khí xả và ống dẫn khí nạp thông nhau.
ống gom,ống góp
Sammler m
Ống gom,ống chính
[EN] Collector; main drain
[VI] Ống gom; ống chính
[FR] Collecteur
[VI] Ống quan trọng, gom nước từ những ống khác tới.
pig trap /xây dựng/