TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collector

cực góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

cực thu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vành góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tầng chứa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực collector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống góp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ô'ng góp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất lọc khoáng chất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

collector

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cái góp

 
Tự điển Dầu Khí

vành góp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colectơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe thu gom rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mương thu nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người sưu tập bottom ~ tầng đáy chứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cổ góp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thu ống góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thu gom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị thu bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chổi điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ góp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ thu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
collector pipe&#10

đường ống thu gom - tứ quái

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

collector

collector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
collector pipe&#10

collector pipe&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
collector :

collector :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

collector

Kollektor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammler

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stromwender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kassierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllabfuhruntemehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheider

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kollektorelektrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelelektrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auffangtrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollektorzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auffanger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
collector pipe&#10

Sammelleitung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

collector

collecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

électrode collectrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Cực góp

collector

Vùng giữa tiếp giáp góp và điện cực góp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collector /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollektor; Kollektorelektrode; Sammelelektrode

[EN] collector

[FR] collecteur

collector /ENVIR/

[DE] Auffangtrichter

[EN] collector

[FR] collecteur

collector /AGRI/

[DE] Sammelstelle

[EN] collector

[FR] collecteur

collector /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollektor; Kollektorzone

[EN] collector

[FR] collecteur

collector /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auffanger; Kollektor

[EN] collector

[FR] collecteur; électrode collectrice

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

collector

dụng cụ thu (giống)

Dụng cụ được dùng để thu trứng dính và các giai đoạn ấu trùng nằm dưới đáy ví dụ như ấu trùng (spat) của hàu hay trai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collector

thiết bị thu gom, thiết bị thu bụi, chổi điện, bộ góp

Từ điển pháp luật Anh-Việt

collector :

người thiu tiền, người thâu’ thuế [HCJ collector of inland Revenue (of direct taxes) - người thâu thuc trực thu, his office - phỏng trực thu, (of excise duties) người thu thuề gián thu, his office - phòng gián thu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kollektor

collector

Sammler

collector

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sammelleitung

[EN] collector pipe& #10;

[VI] đường ống thu gom - tứ quái

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

collector

1. cực góp, côlectơ : chỉ điện cực trong tranzito từ đó dòng điện qui ước chạy ra. 2. miếng chóp côn thu khí xả : miếng chóp côn ở động cơ tuabin, có tác dụng thu khí xả từ các lá tuabin và hướng chúng chảy thành dòng phụt phản lực mạnh. Để làm được điều này vận tốc khí xả cần giảm đi một chút còn áp suất thì tăng lên; côn thu cũng có tác dụng hướng dòng khí nóng ra phía sau và ngăn ngừa sự nhiễu loạn của dòng chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector /cơ khí & công trình/

cổ góp điện

collector /điện lạnh/

cổ góp điện

collector

vành góp (điện)

collector

bộ thu ống góp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collector

tầng chứa, mương thu nước (chính); người sưu tập bottom ~ tầng đáy chứa nước

Lexikon xây dựng Anh-Đức

collector

collector

Sammler, Abscheider

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromwender /m/KT_ĐIỆN/

[EN] collector

[VI] vành góp điện (máy điện)

Kassierer /m/V_TẢI/

[EN] collector

[VI] người thu (lệ phí cầu đường)

Kollektor /m/Đ_TỬ/

[EN] collector

[VI] colectơ, cực góp

Kollektor /m/NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] collector

[VI] bộ gom

Müllabfuhruntemehmen /nt/P_LIỆU/

[EN] collector

[VI] xe thu gom rác

Tự điển Dầu Khí

collector

o   cái góp; tầng chứa

§   brush collector : chổi góp

§   dust collector : máy góp bụi, máy hút bụi

§   flotation collector : chất góp tuyển nổi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collector

One who makes a collection, as of objects of art, books, or the like.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kollektor

[EN] collector

[VI] Cực thu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kollektor

[VI] Cực thu, cực góp, collector

[EN] collector

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

collector /n/ELECTRO-PHYSICS/

collector

cực góp (C)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sammler

[VI] chất lọc khoáng chất (quá trình tuyển nổi)

[EN] collector

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collector

ô' ng góp, ống tụ; cực góp; vành góp

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Sammler

[EN] collector

[VI] (n) Bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collector

cực góp, cực thu, cực collector; ống góp, ống tụ; vành góp