Việt
ống nối với thùng
Anh
tank adaptor
adjutage
barrel nipple
binder
branch
Đức
Behälteranschluß
Behälteranschluß /m/CNSX/
[EN] tank adaptor
[VI] ống nối với thùng (thiết bị gia công chất dẻo)
tank adaptor /xây dựng/
ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo)
tank adaptor, adjutage, barrel nipple, binder, branch