Việt
ống quặng
ống
ống dẫn
mạch
1.cột
thân quặng 2.ống núi lửa ~ of ore thân quặng dạng ống
cột quặng blind ~ ống quặng mù breccia ~ ống dăm kết
Anh
pipe
ore pipe
tube
chimney
tube,pipe
ống, ống dẫn, mạch, ống quặng
1.cột; ống quặng, thân quặng 2.ống núi lửa ~ of ore thân quặng dạng ống, cột quặng blind ~ ống quặng mù breccia ~ ống dăm kết
Ống quặng
ore pipe, pipe /hóa học & vật liệu/