Việt
ống sáo
ông tiêu
ống tiêu
Đức
Schalmei
Flöte
auf der Schalmei blásen
thổi sáo, thổi tiêu.
Schalmei /[Jal’mai], die; -, -en/
ống tiêu; ống sáo;
Schalmei /f =, -en/
ông tiêu, ống sáo; auf der Schalmei blásen thổi sáo, thổi tiêu.
Flöte f; (của dại dương câm)