Việt
ồn
có nhiễu
nhiễu
Anh
noisy
noisinesstính
disturbance
perturbation
noise
Geräuschdämpfung
Làm giảm tiếng ồn
Andere Teilgeräusche sind z.B. Triebwerksgeräusche, Abrollgeräusche, Karosserie- und Windgeräusche.
Những thành phần gây ồn khác là tiếng ồn của động cơ, tiếng ồn do bánh xe lăn, tiếng ồn từ thùng xe hoặc từ gió.
v Geräusche dämpfen
Giảm tiếng ồn
Schallschutz
Chống ồn
Lärmpegelbereich
Phạm vi mức ồn
disturbance,perturbation,noise /thống kê/
nhiễu, ồn
noisy /môi trường/
noisy /toán & tin/
có nhiễu, ồn