Việt
ổ bệnh
nơi xuất phát bệnh
ổ
ổ dịch.
Anh
nidus
Đức
Brutstätte
Herd
Fokus
herdförmig
herdförmig /a (y)/
thuộc về] ổ bệnh, ổ dịch.
nidus /y học/
ổ, ổ bệnh
(Med ) ổ bệnh;
Fokus /[’foikus], der; -, -se/
(Med ) nơi xuất phát bệnh; ổ bệnh (trong cơ thể);
Brutstätte f