TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ bệnh

ổ bệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi xuất phát bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ổ bệnh

 nidus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ bệnh

Brutstätte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fokus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herdförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herdförmig /a (y)/

thuộc về] ổ bệnh, ổ dịch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nidus /y học/

ổ, ổ bệnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herd

(Med ) ổ bệnh;

Fokus /[’foikus], der; -, -se/

(Med ) nơi xuất phát bệnh; ổ bệnh (trong cơ thể);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ bệnh

Brutstätte f