Việt
1. Ổn định
an định
cố định
kiên cố
bền vững 2. Vĩnh cửu tính
ổn định tính
tính vững bền
Anh
stability
:: Funktionssicherheit über einen weiten Temperaturbereich.
:: Ổn định tính năng trong phạm vi nhiệt độ rộng.
1. Ổn định, an định, cố định, kiên cố, bền vững 2. Vĩnh cửu tính, ổn định tính, tính vững bền