TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổn định tính

1. Ổn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bền vững 2. Vĩnh cửu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ổn định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính vững bền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ổn định tính

stability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Funktionssicherheit über einen weiten Temperaturbereich.

:: Ổn định tính năng trong phạm vi nhiệt độ rộng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stability

1. Ổn định, an định, cố định, kiên cố, bền vững 2. Vĩnh cửu tính, ổn định tính, tính vững bền