Việt
1. Ổn định
an định
cố định
kiên cố
bền vững 2. Vĩnh cửu tính
ổn định tính
tính vững bền
Anh
stability
1. Ổn định, an định, cố định, kiên cố, bền vững 2. Vĩnh cửu tính, ổn định tính, tính vững bền