TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở độ cao cách xa trái đất

trên bầu trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở độ cao cách xa trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở độ cao cách xa trái đất

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne steht hoch

mặt trời đã mọc lên cao-, (jmdmJfür jmdn.) zu hoch sein (ugs.): rất khó hiểu (đối với người nào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/

trên bầu trời; ở độ cao cách xa trái đất;

mặt trời đã mọc lên cao-, (jmdmJfür jmdn.) zu hoch sein (ugs.): rất khó hiểu (đối với người nào). : die Sonne steht hoch