TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở trong tình trạng

ở trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở trong tình trạng

ở trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong một tình thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở trong tình trạng

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở trong tình trạng

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schadstoffeinleitungen der Betriebe und die Belastungen aus kommunalen und industriellen Abwässern führten dazu, dass der Rhein Anfang der 70er-Jahre des letzten Jahrhunderts zwischen der Schweizer Grenze und seiner Mündung durchweg kritisch bis sehr stark verschmutzt war.

Đầu những năm 70 của thế kỷ trước, cả đoạn sông Rhein từ biên giới Thụy Sỹ đến cửa sông ở trong tình trạng nguy ngập đến ô nhiễm nghiêm trọng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist das Angebot an Ersatzwagen ausreichend und sind die Fahrzeuge in einem einwandfreien und sauberem Zustand?

Việc chào hàng về xe dùng tạm có đầy đủ và các xe này có ở trong tình trạng chạy tốt và sạch sẽ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. im Streit liegen

đang trong tình trạng bất hòa với ai

in Scheidung liegen

đang ly hôn. 1

sich in übler Laune befinden

đang trong tâm trạng bực dạc-, die beiden Länder befan den sich im Kriegszustand: hai quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh', sich in guten Händen befinden: được chăm sóc chu đáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

ở trong tình trạng (sich befinden);

đang trong tình trạng bất hòa với ai : mit jmdm. im Streit liegen đang ly hôn. 1 : in Scheidung liegen

befinden /(st. V.; hat)/

ở trong tình trạng; ở trong một tình thế (sein);

đang trong tâm trạng bực dạc-, die beiden Länder befan den sich im Kriegszustand: hai quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh' , sich in guten Händen befinden: được chăm sóc chu đáo. : sich in übler Laune befinden