liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở trong tình trạng (sich befinden);
đang trong tình trạng bất hòa với ai : mit jmdm. im Streit liegen đang ly hôn. 1 : in Scheidung liegen
befinden /(st. V.; hat)/
ở trong tình trạng;
ở trong một tình thế (sein);
đang trong tâm trạng bực dạc-, die beiden Länder befan den sich im Kriegszustand: hai quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh' , sich in guten Händen befinden: được chăm sóc chu đáo. : sich in übler Laune befinden