bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
(trong phạm vi của cá nhân hay của chính mình) ồ bên mình;
ở chỗ mình;
mang cái gì theo bên mình : etw. bei sich tragen giữ bí mật một điều gì (không kể cho ai biết) : etw. bei sich behalten lơ đãng, mơ mơ màng màng, không hoàn toàn tỉnh táo. 1 : nicht [ganz] bei sich sein (ugs.)