Việt
sự lượng tử hoá
. sự lượng tử hoá
Anh
quantization
Đức
Quantisierung
Quantelung
Pháp
quantification
Quantelung /f/Đ_TỬ/
[EN] quantization
[VI] sự lượng tử hoá
Quantisierung /f/M_TÍNH/
Quantisierung /f/V_LÝ/
[DE] Quantisierung
[VI] (vật lý) sự lượng tử hoá
[FR] quantification