TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả tiền ngay

trả tiền ngay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sản xuấ kịp thời

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
. trả tiền ngay

. trả tiền ngay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sản xuấ kịp thời

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trả tiền ngay

 installment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instalment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instament

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
. trả tiền ngay

instament

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

trả tiền ngay

instament

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trả tiền ngay

instament

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zahlung. Festlegung von Zahlungsziel, Skonto oder sonstigen Nachlässen.

Trả tiền. Xác định mục đích thanh toán, giảm giá khi trả tiền ngay hoặc các giảm giá khác.

… persönliche Absprachen Vorrang vor den AGB haben. Wird zum Beispiel ein Skontoabzug vereinbart, aber in der AGB ausgeschlossen, so gilt die Vereinbarung trotz AGB. Muster-AGB.

Những cam kết cá nhân được ưu tiên hơn các quy định trong T&C. Thí dụ như cam kết giảm tiền khi trả tiền ngay vẫn có hiệu lực mặc dù bị loại bỏ trong T&C.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie lächeln und bezahlen umgehend, denn das Geld verliert seinen Wert.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They smile and pay promptly, for money is losing its value.

Họ mỉm cười trả tiền ngay vì tiền đang mất giá.

Từ điển toán học Anh-Việt

instament

. trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

instament

[DE] instament

[VI] trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời

[FR] instament

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installment, instalment, spot

trả tiền ngay

 installment

trả tiền ngay

 instalment

trả tiền ngay