TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán buôn

bán buôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá sỉ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bán cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bán buôn

 wholesale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wholesale

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bán buôn

en gros

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im großen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich mit Großhanhel beschäftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

engros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engros /[a’gro] (Kaufmannsspr.)/

(theo cách) bán buôn; bán sỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en gros /(thương mại)/

theo cách] bán buôn, bán cất; en gros uerlaufen bán buôn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wholesale

Bán buôn, giá sỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wholesale

bán buôn

Từ điển tiếng việt

bán buôn

- đgt. Bán số lượng lớn hàng hoá cho người ta đem về bán lẻ: Cửa hàng bà ấy chỉ bán buôn chứ không bán lẻ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán buôn

im großen, en gros; im Großen (en gros), verkaufen, sich mit Großhanhel beschäftigen; sự bán buôn Großhandel m; người bán buôn Großhändler m