Gasflasche /f/CNH_NHÂN/
[EN] gas bottle
[VI] bình ga, chai ga
Gasflasche /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas bottle, gas cylinder
[VI] bình ga, chai ga
Gaspatrone /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas bottle
[VI] chai ga, bình ga, bình khí
Brenngasflasche /f/CNSX/
[EN] fuel-gas cylinder
[VI] bình ga, bình khí nhiên liệu nén
Gaszylinder /m/CNH_NHÂN/
[EN] gas cylinder
[VI] bình đựng khí nén, chai khí nén, bình ga