Việt
bản vẽ kỹ thuật
sơ đồ
Anh
engineering drawing
technical drawing
technical sketch
mechanical drawing
Đức
technische Zeichnung
Technisches Zeichnen
Riss
Pháp
Dessin technique
Riss /[ns], der; -es, -e/
(Technik, Geometrie) bản vẽ kỹ thuật; sơ đồ;
Bản vẽ kỹ thuật
[DE] Technisches Zeichnen
[EN] technical drawing
[FR] Dessin technique
[VI] Bản vẽ kỹ thuật
engineering drawing, technical sketch
engineering drawing, mechanical drawing, technical drawing
technische Zeichnung /f/CT_MÁY/
[EN] engineering drawing
[VI] bản vẽ kỹ thuật