TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo dưỡng thường xuyên

Bảo dưỡng thường xuyên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo dưỡng thường xuyên

Ordinary maintenance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Routine maintenance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

running maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preventive maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preventive maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bảo dưỡng thường xuyên

Entretien ordinaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running maintenance

bảo dưỡng thường xuyên

preventive maintenance

bảo dưỡng thường xuyên

 preventive maintenance, running maintenance /xây dựng/

bảo dưỡng thường xuyên

Bảo dưỡng theo kế hoạch định kì trong một khoảng thời gian nhất định, khác với giải quyết sự cố tức thời, nhằm mục đích giữ cho máy móc hoạt động hiệu quả và làm chậm quá trình xuống cấp.

Scheduled routine maintenance that is done at regular intervals rather than in response to a malfunction, in order to keep machinery in efficient working order and to slow down its deterioration.

 preventive maintenance

bảo dưỡng thường xuyên

 running maintenance

bảo dưỡng thường xuyên

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bảo dưỡng thường xuyên

[EN] Ordinary maintenance

[VI] Bảo dưỡng thường xuyên

[FR] Entretien ordinaire

[VI] Tất cả các công việc đã kế hoạch hoá định kỳ, duy trì một mức độ về chất lượng thoả mãn, gần với tình trạng ban đầu nhất và phù hợp với cấp đường.

Bảo dưỡng thường xuyên

[EN] Routine maintenance

[VI] Bảo dưỡng thường xuyên

[FR] Entretien ordinaire

[VI] Tiến hành thường xuyên các duy tu bảo dưỡng nhỏ kịp thời.