TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ chống ăn mòn

Bảo vệ chống ăn mòn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống gỉ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

khống chế ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bảo vệ chống ăn mòn

Bảo vệ chống ăn mòn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảo vệ chống ăn mòn

corrosion protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protection against corrosion

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 corrosion protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bảo vệ chống ăn mòn

Corrosion protection

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảo vệ chống ăn mòn

Korrosionsschutz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
bảo vệ chống ăn mòn

Kathodischer Korrosionsschutz

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion control

khống chế ăn mòn, bảo vệ chống ăn mòn

corrosion protection

bảo vệ chống ăn mòn, khống chế ăn mòn (nhờ phủ lớp kim loại bảo vệ)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Korrosionsschutz

[VI] bảo vệ chống ăn mòn, chống gỉ

[EN] corrosion protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion protection

bảo vệ chống ăn mòn

 corrosion protection

bảo vệ chống ăn mòn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Korrosionsschutz

[VI] Bảo vệ chống ăn mòn (sự)

[EN] protection against corrosion

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kathodischer Korrosionsschutz

[EN] Corrosion protection

[VI] Bảo vệ (sự) chống ăn mòn