Việt
Bệ hạ
điện hạ
Đức
Majestät
majestätisch
Sire
Sire /[si:r] (o. Art.)/
(tiếng tôn xưng với vua ở Pháp) bệ hạ; điện hạ (Majestät);
bệ hạ
- d. Từ dùng để gọi vua một cách tôn kính khi nói với vua.
Majestät f; majestätisch (a); tâu