TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ hạ

Bệ hạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bệ hạ

Majestät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

majestätisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sire

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sire /[si:r] (o. Art.)/

(tiếng tôn xưng với vua ở Pháp) bệ hạ; điện hạ (Majestät);

Từ điển tiếng việt

bệ hạ

- d. Từ dùng để gọi vua một cách tôn kính khi nói với vua.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bệ hạ

Majestät f; majestätisch (a); tâu