Việt
bộ biến tốc
chạc bao hình
hộp giảm tốc
sự truyền động
thiết bị truyền động
bộ chạy vượt
bộ chạy vượt trước
Anh
changing gear
variator
ratio change gears
speed transformer
variable-speed distributor
transmission
back gear
Đức
Variator
Wechsler
Spindelvorgelege
sự truyền động, bộ biến tốc, thiết bị truyền động
back gear /cơ khí & công trình/
bộ (bánh răng) biến tốc
variator /cơ khí & công trình/
Wechsler /m/CNSX/
[EN] variator
[VI] bộ biến tốc
Spindelvorgelege /nt/CNSX/
[EN] back gear
[VI] bộ (bánh răng) biến tốc; bộ chạy vượt trước
[VI] Bộ biến tốc
bộ (bánh râng) biến tốc; bộ chạy vượt (máy)
chạc bao hình; bộ biến tốc
bộ biến tốc; hộp giảm tốc