Việt
bộ phận quay
cơ câu xoáy
Anh
rotor
rotor arm
rotary unit
Đức
Dreheinheit
Drehteil
Seitenrichtmaschine
Drehteil /n -(e)s, -e/
bộ phận quay; -
Seitenrichtmaschine /f =, -n (quân sự)/
cơ câu xoáy, bộ phận quay (súng đại bác); Seiten
[EN] rotary unit
[VI] Bộ phận quay
rotor, rotor arm /ô tô/