Việt
bong tróc
bật
giộp lên
phồng lên .
Anh
blister
peel off
Whip-off/stripping of aggregate
blister n
Bong tróc, giộp lên, phồng lên (sơn).
Bong tróc,bật
Bong tróc, bật (mất cốt liệu)
Whip-off/stripping of aggregate (loss of aggregate)
Bong tróc
blister /ô tô/