TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bong tróc

bong tróc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

bật

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

giộp lên

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

phồng lên .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bong tróc

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peel off

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Whip-off/stripping of aggregate

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

blister n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

blister n

Bong tróc, giộp lên, phồng lên (sơn).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bong tróc,bật

Bong tróc, bật (mất cốt liệu)

Whip-off/stripping of aggregate (loss of aggregate)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

peel off

Bong tróc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister /ô tô/

bong tróc