Việt
bugi
nến điện
buji
bộ đánh lửa
Anh
spark plug
sparking plug
ignition plug
ignitition plug
Spark/sparking/ignitition plug
glow plug
plug spark
spark-plug
plug
sparker
Đức
Zündkerze
Zündkerzen
Zündstecker
Kerze
Glühkerze
Zündkerze /f/ĐIỆN/
[EN] spark plug
[VI] bugi
Zündkerze /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plug
Zündkerze /f/ÔTÔ/
[EN] sparking plug
[VI] bugi (động cơ)
[EN] ignition plug, plug
[VI] bugi (đánh lửa)
Zündkerze /f/CƠ/
[EN] ignition plug
Zündstecker /m/ÔTÔ/
Kerze /f/ÔTÔ/
[EN] plug, spark plug
[VI] buji, bugi (đánh lửa)
Glühkerze /f/NH_ĐỘNG/
[EN] glow plug
[VI] buji, bugi (ở động cơ)
[EN] spark plug, sparker
[VI] bugi, bộ đánh lửa
bugi (đánh lửa)
bugi (nến điện)
bugi (động cơ)
sparking plug /ô tô/
spark plug /cơ khí & công trình/
plug spark, spark-plug
bugi, nến điện
plug spark, spark plug
Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
[EN] spark plug, sparking plug, ignitition plug
[VI] Bugi
[EN] Spark/sparking/ignitition plug
spark plug /CƠ KHÍ/