Việt
cài chốt
cài then
đóng khóa nòng
khoá thắt lưng
kẹp
Anh
bolt
latching
buckle pin
Đức
verriegeiri
riegeln
Cài chốt, khoá thắt lưng, kẹp
verriegeiri /(sw. V.; hat)/
cài then; cài chốt;
riegeln /(sw. V.; hat)/
(bes Schweiz , sonst veraltet, noch landsch ) cài chốt; đóng khóa nòng (súng);
bolt /toán & tin/
latching /toán & tin/
bolt, latching /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/