Việt
cán sự
ngưòi báo cáo
báo cáo viên
chuyên viên.
Cán sự .
Anh
Lay workers
Đức
Mitarbeiter
Prinzipal
Auftraggeber
Referent
Referent /m -en, -en/
1. ngưòi báo cáo, báo cáo viên; 2. cán sự, chuyên viên.
Cán sự (thuôc ban chấp hành, chấp sự của Hội thánh).
- dt. 1. Người chuyên trách việc gì ở một cấp: cán sự tổ chức. 2. Cán bộ có trình độ chuyên môn bậc trung cấp ở cơ quan quản lí: ăn lương cán sự bốn.
Mitarbeiter m, Prinzipal m, Auftraggeber m