Lichtzuleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] light cable
[VI] cáp quang
Lichtkabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] light cable
[VI] cáp quang
optisches Kabel /nt/TV, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] optical cable
[VI] cáp quang
Beleuchtungskabel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] light cable
[VI] cáp quang
Glasfaserkabel /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] fiberoptic cable (Mỹ), fibreoptic cable (Anh)
[VI] cáp quang, cáp sợi quang
Lichtwellenleiterkabel /nt/V_THÔNG/
[EN] fiberoptic cable (Mỹ), fibre- optic cable (Anh)
[VI] cáp sợi quang, cáp quang
LWL-Kabel /nt/V_THÔNG/
[EN] fiberoptic cable (Mỹ), fibreoptic cable (Anh)
[VI] cáp sợi quang, cáp quang
faseroptisches Kabel /nt/Q_HỌC/
[EN] fiberoptic cable (Mỹ), fibreoptic cable (Anh)
[VI] cáp sợi quang, cáp quang